Sản phẩm từ sữa Hoa Kỳ > Đạm whey & Nguyên liệu whey Hoa Kỳ > Danh mục whey
Whey khử khoáng
Định nghĩa sản phẩm
Whey khử khoáng (còn được gọi là whey giảm khoáng) thu được bằng cách loại bỏ một phần khoáng chất khỏi whey tiệt trùng. Các loại khử khoáng điển hình bao gồm 25%, 50% và 90%. Hàm lượng chất khoáng trong sản phẩm khô không được vượt quá 7%. Whey khử khoáng được sản xuất bằng các kỹ thuật tách vật lý như kết tủa, lọc hoặc thẩm tách. Có thể điều chỉnh tính axit của whey khử khoáng bằng cách bổ sung các thành phần pH an toàn và thích hợp.
Thành phần điển hình | |
---|---|
Protein | 11,0% - 15,0% |
Lactose | 70,0% - 80,0% |
Chất béo | 0,5% - 1,8% |
Chất khoáng | 1,0% - 7,0% |
Độ ẩm | 3,0% - 4,0% |
Đặc tính hóa lý
Phân tích vi sinh điển hình: | |
---|---|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤30.000/g |
Coliform | ≤10/g |
E. Coli | Âm tính/g |
Salmonela | Âm tính/100g |
Listeria | Âm tính |
Coaglase | Dương tính |
Staphylococci | Âm tính |
Các đặc tính khác: | |
---|---|
Hàm lượng hạt cháy sém | 7,5-15,0 mg |
pH | 6,2-7,0 |
Màu sắc | Màu kem đến kem đậm |
Hương vị | Hương vị whey bình thường |
Bảo quản
Khuyến khích vận chuyển và bảo quản trong điều kiện khô, mát với nhiệt độ dưới 27°C và độ ẩm tương đối dưới 65%. Sử dụng trong vòng 9 - 12 tháng. Kiểm tra với nhà cung cấp để biết các yêu cầu bảo quản thực tế và thông số sản phẩm do chúng có thể thay đổi.
Ứng dụng điển hình
Dành cho sữa, bánh nướng, bánh kẹo, các thực phẩm và sản phẩm dinh dưỡng khác (bao gồm sữa cho trẻ sơ sinh) như:
- Nguồn chất khô sữa kinh tế [3Chất thay thế bột whey ngọt, khi muốn sản phẩm có hàm lượng lactose thấp hơn và hàm lượng protein cao hơn để phục vụ cho mục đích dinh dưỡng hoặc hương vị
- Một nguyên liệu thay thế cho lactose, khi hàm lượng protein vừa phải sẽ cung cấp thêm giá trị dinh dưỡng hoặc chức năng
* Thông tin trên trang này chỉ là thông tin chung. Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp sản phẩm whey Hoa Kỳ để tìm hiểu thông số sản phẩm, thông tin về dinh dưỡng và chức năng chính xác.