Sản phẩm từ sữa Hoa Kỳ > Đạm whey & Nguyên liệu whey Hoa Kỳ > Danh mục whey
Bột whey ngọt
Định nghĩa sản phẩm
Bột whey ngọt thu được bằng cách sấy khô whey tươi (thu được trong quá trình sản xuất các loại phô mai như cheddar và swiss) đã được tiệt trùng và không bổ sung chất bảo quản. Bột whey ngọt có chứa tất cả các thành phần của whey tươi, trừ độ ẩm, theo cùng tỷ lệ tương ứng.
Thành phần điển hình | |
---|---|
Protein | 11,0% - 14,5% |
Lactose | 63,0% - 75,0% |
Chất béo | 1,0% - 1,5% |
Chất khoáng | 8,2% - 8,8% |
Độ ẩm | 3,5% - 5,0% |
Đặc tính hóa lý
Phân tích vi sinh điển hình: | |
---|---|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤ 30.000/g |
Coliform | ≤10/g |
E. Coli | Âm tính/g |
Khuẩn Salmonela | Âm tính/100g |
Listeria | Âm tính |
Coaglase | Dương tính |
Staphylococci | Âm tính |
Các đặc tính khác: | |
---|---|
Hàm lượng hạt cháy sém | 7,5-15,0 mg |
Chuẩn độ axit | 0,10%-0,15% |
Màu sắc | Từ màu trắng đến màu kem |
Hương vị | Hương vị whey bình thường |
Bảo quản
Khuyến khích vận chuyển và bảo quản trong điều kiện khô, mát với nhiệt độ dưới 27°C và độ ẩm tương đối dưới 65%. Sử dụng trong vòng 6 - 12 tháng. Kiểm tra với nhà cung cấp để biết các yêu cầu bảo quản thực tế và thông số sản phẩm do chúng có thể thay đổi.
Ứng dụng điển hình
Dành cho sữa, bánh nướng, thức ăn nhanh, bánh kẹo và các thực phẩm khác như:
- Nguồn chất khô sữa kinh tế chứa hàm lượng muối/chất khoáng 8% - 9%
- Chất tăng cường màu sắc trong quá trình chế biến và nướng ở nhiệt độ cao
- Nguồn chất khô sữa được chế biến ở nhiệt độ cao, đóng vai trò quan trọng để tăng thể tích ổ bánh mì
- Chất bột tơi, dễ phân tán trong hỗn hợp khô khi được phân loại là bột whey không hút ẩm
* Thông tin trên trang này chỉ là thông tin chung. Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp sản phẩm whey Hoa Kỳ để tìm hiểu thông số sản phẩm, thông tin về dinh dưỡng và chức năng chính xác.